Cheatography
https://cheatography.com
Chào hỏi và mời khách
Hello, how may/can I help you? |
Xin chào, em có thể giúp gì cho anh/chị ạ? |
Good morning! Is there anything I can help? |
Chào buổi sáng anh/chị, em có thể giúp gì ạ |
Xin lỗi
Sorry, I’m new at this job. |
Xin lỗi, em mới vào làm ạ. |
I apologize for the wait! |
Xin lỗi đã để anh/chị chờ lâu. |
Yêu cầu
Could you speak more slowly, please? |
Dạ anh/chị nói chậm lại giúp em với :< |
Sorry, could you speak again, please? |
Xin lỗi, anh/chị nói lại được không ạ? |
How many .... do you want? |
Anh/chị muốn mua bao nhiêu cái .... ạ? |
|
|
Giới thiệu thông tin cơ bản về đồ ăn
This item is a best seller. |
Đây là món bán chạy nhất ạ. |
I recommend this one. |
Em nghĩ anh/chị nên thử món này nè. |
I’m sorry, we run out of this food :< Can you order another one? |
Xin lỗi, quán em đã hết món này rồi ạ. Phiền anh/chị gọi món khác. |
Thanh toán
Your total is …. Dong |
Tổng tiền của anh/chị là ..... đồng |
Here’s your receipt |
Đây là hoá đơn ạ. |
Here’s your change |
Đây là tiền thừa ạ. |
Here’s your receipt and change |
Đây là hoá đơn và tiền thừa ạ. |
Tạm biệt khách
See you again soon! |
Hẹn gặp lại ạ. |
Have a wonderful day! |
Chúc anh/chị một ngày tốt lành ạ. |
Thank you for your patience. |
Cảm ơn anh/chị đã chờ đợi ạ. |
|
|
Tên món ăn
Bánh mì |
Bread |
Trứng |
Egg |
Gà xé |
Chicken |
Bò |
Beef |
Thịt nướng |
Grilled meat |
Thịt nguội |
Ham |
Xíu mại |
Vietnamese meat-ball |
Xá xíu |
đọc theo tiếng Việt |
Từ vựng bán hàng
Cash |
Tiền mặt |
Card |
Thẻ |
Receipt |
Biên lai |
Pay |
Thanh toán |
Refund |
Hoàn tiền |
|
Created By
Metadata
Comments
No comments yet. Add yours below!
Add a Comment
Related Cheat Sheets